最後 Hình ảnh

Từ loại

Danh từ

Nghĩa

lần cuối

Câu ví dụ

  • 最後(さいご)問題(もんだい)がとても(むずか)しかったです。
    Câu cuối cùng đã rất khó.
  • ()うのは今日(きょう)最後(さいご)にしましょう。
    Gặp thì hôm nay là lần cuối nhé.

Thẻ

JLPT N4