Từ loại

Tính từ な

Nghĩa

một cách áp đảo; vượt trội; tuyệt đối

Câu ví dụ

  • その映画(えいが)は、圧倒的(あっとうてき)人気(にんき)でした。
    Bộ phim đó được hâm mộ tuyệt đối.
  • 田中(たなか)さんは、クラスの(なか)圧倒的(あっとうてき)(うた)上手(うま)い。
    Trong lớp thì bạn Tanaka giỏi ca hát vượt trội.

Thẻ

JLPT N2