黒板 Hình ảnh

Từ loại

Danh từ

Nghĩa

bảng đen

Câu ví dụ

  • 黒板(こくばん)(こた)えを()いてください。
    Hãy viết câu trả lời lên bảng đen.
  • 授業(じゅぎょう)()わったら、黒板(こくばん)()してください。
    Tiết học kết thúc thì hãy xóa bảng.

Thẻ

JLPT N4