達者
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
khỏe mạnh; lanh lợi; thành thạo (về một kĩ năng); chúc mạnh khỏe
Câu ví dụ
-
もうお会いすることはないでしょう。どうぞお達者で。Chắc chúng ta sẽ không gặp lại nữa. Chúc anh luôn mạnh khỏe.
-
仕事は遅いのに、口だけは達者なんだから。Công việc thì chậm, nhưng anh ấy chỉ giỏi nói miệng.
Thẻ
JLPT N1