手作り (する)
Từ loại
Danh từ
Động từ 3
Nghĩa
làm thủ công; tự làm
Câu ví dụ
-
豆腐を手作りするなんて、母はすごい。Mẹ tôi thật tuyệt khi tự làm đậu phụ tại nhà.
-
これ、手作りのクッキーです。よかったらどうぞ。Đây là bánh quy tự làm. Nếu bạn thích, xin mời dùng thử.
Thẻ
JLPT N1