エレベーター
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
thang máy
Câu ví dụ
-
エレベーターはどこですか。Thang máy ở đâu vậy ạ?
-
あそこは、エレベーターです。Ở đằng kia là thang máy.
Thẻ
JLPT N5; みんなの日本語初級(3)