Từ loại

Danh từ

Nghĩa

đồ cũ; quần áo cũ

Câu ví dụ

  • 祖母(そぼ)に、かわいい古着(ふるぎ)のセーターをもらった。
    Bà tôi đã cho tôi một chiếc áo len cũ dễ thương.
  • ()なくなった古着(ふるぎ)を、フリーマーケットに()そう。
    Hãy đem những bộ quần áo cũ không mặc ra chợ trời nào.

Thẻ

JLPT N3