再開 (する)
Từ loại
Danh từ
Động từ 3
Nghĩa
mở lại; hoạt động lại
Câu ví dụ
-
事故で止まっていた電車が、8時から再開する。Chuyến tàu đã dừng do tai nạn sẽ hoạt động trở lại lúc 8 giờ.
-
授業の再開は、9月1日からです。Việc mở lại các lớp học là từ ngày 1/9.
Thẻ
JLPT N2