野心
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
tham vọng; dã tâm
Câu ví dụ
-
将来、社長になりたいという野心を抱く。Tôi có tham vọng một ngày sẽ trở thành giám đốc.
-
私は、野心的で何でも挑戦してみたいタイプだ。Tôi là kiểu người tham vọng, muốn thử thách mọi thứ.
Thẻ
JLPT N1