Từ loại

Danh từ Tính từ な

Nghĩa

nhấp nhô; ổ gà; không đều

Câu ví dụ

  • 凸凹(でこぼこ)(みち)自転車(じてんしゃ)(とお)るのは、(あぶ)ないです。
    Rất nguy hiểm khi đi xe đạp qua những con đường nhấp nhô.
  • 皮膚(ひふ)凸凹(でこぼこ)(なお)すために、色々(いろいろ)化粧品(けしょうひん)(ため)している。
    Tôi đang thử dùng nhiều loại mỹ phẩm khác nhau để điều trị làn da không đều màu.

Thẻ

JLPT N2