営業 (する)

Từ loại
Danh từ
Động từ 3
Nghĩa
kinh doanh; mở cửa
Câu ví dụ
-
この店は朝9時から夜8時まで営業しています。Quán này mở bán từ 9h sáng đến 8h tối.
-
明日10時から営業会議をやりましょう。Ngày mai cùng tổ chức hội nghị kinh doanh từ 10h đi
Thẻ
JLPT N4; みんなの日本語初級(48)