音楽 Hình ảnh

Từ loại

Danh từ

Nghĩa

âm nhạc

Câu ví dụ

  • どんな音楽(おんがく)()きですか。
    Bạn thích loại nhạc như thế nào?
  • 一緒(いっしょ)にブラジル音楽(おんがく)()きませんか。
    Cùng nhau nghe nhạc Brazil không nào?

Thẻ

JLPT N5; JLPT N4; みんなの日本語初級(9)