Từ loại

Danh từ

Nghĩa

khu thành phố; khu đô thị

Câu ví dụ

  • 市街(しがい)観光(かんこう)()く。
    Tôi đi tham quan khu thành phố.
  • ここは旧市街(きゅうしがい)だ。
    Đây là khu phố cổ.

Thẻ

JLPT N1