売り場 Hình ảnh

Từ loại

Danh từ

Nghĩa

quầy bán (trong một bách hóa,...); nơi bán; chỗ bán

Câu ví dụ

  • かばん()()は、どこですか。
    Nơi bán túi xách ở đâu vậy ạ?
  • チョコレート()()は、3(かい)です。
    Chỗ bán chocola ở tầng 3.

Thẻ

JLPT N4; みんなの日本語初級(3)