Từ loại

Từ cảm thán

Nghĩa

vâng; dạ

Câu ví dụ

  • はい、山田(やまだ)です。
    Vâng, Yamada đây ạ.
  • はい、そうです。
    Vâng, đúng vậy ạ.

Thẻ

JLPT N5; みんなの日本語初級(1)