博物館
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
viện bảo tàng
Câu ví dụ
-
博物館へ行けば、町の歴史を知ることができますよ。Bạn có thể tìm hiểu về lịch sử của thị trấn bằng cách đến viện bảo tàng.
-
博物館に、500年前に描かれた絵が飾られている。Những bức tranh được vẽ cách đây 500 năm được trang trí ở viện bảo tàng.
Thẻ
JLPT N3