Từ loại

Danh từ

Nghĩa

tính khí; tính cách

Câu ví dụ

  • うちの(いぬ)気性(きしょう)(あら)く、すぐに()える。
    Chó nhà tôi có tính khí hung dữ, nên hay sủa.
  • (ひと)気性(きしょう)簡単(かんたん)には変化(へんか)しない。
    Tính khí của con người không dễ dàng thay đổi.

Thẻ

JLPT N1