真面目 (な)
Từ loại
Tính từ な
Nghĩa
chăm chỉ; nghiêm túc; ngoan
Câu ví dụ
-
彼の真面目なところが好きです。Tôi thích tính chăm chỉ chỉ anh ấy.
-
あの人は真面目だし、ハンサムです。Người đàn ông kia rất nghiêm túc và đẹp trai.
Thẻ
JLPT N5; JLPT N4; みんなの日本語初級(28)