若い Hình ảnh

Từ loại

Tính từ い

Nghĩa

trẻ

Câu ví dụ

  • リンさんは、(わか)くて、(あたま)がいい(ひと)です。
    Rin là người khá trẻ và thông minh.
  • 社員(しゃいん)はあまり(わか)くないです。
    Nhân viên không còn trẻ lắm.

Thẻ

JLPT N5; みんなの日本語初級(16)