Từ loại

Danh từ Tính từ な

Nghĩa

bất ổn; căng thẳng

Câu ví dụ

  • 先生(せんせい)(はい)ってきて、不穏(ふおん)空気(くうき)(なが)れた。
    Thầy giáo bước vào làm không khí trở nên bất ổn.
  • (こく)とB(こく)(なか)不穏(ふおん)で、(いま)にも戦争(せんそう)()こりそうだ。
    Mối quan hệ giữa nước A và nước B bất ổn, có vẻ như sắp xảy ra chiến tranh.

Thẻ

JLPT N1