Từ loại

Danh từ

Nghĩa

vi phạm đỗ xe; đỗ xe sai qui định

Câu ví dụ

  • (くるま)に「駐車違反(ちゅうしゃいはん)」という(かみ)()ってあります。
    Có tờ giấy "Vi phạm đỗ xe" bị dán trên ô tô.
  • 駐車違反(ちゅうしゃいはん)切符(きっぷ)を、もらいました。
    Tôi đã nhận được tờ vi phạm đỗ xe.

Thẻ

JLPT N3; みんなの日本語初級(33)