Từ loại

Danh từ Tính từ な

Nghĩa

rẻ; rẻ tiền

Câu ví dụ

  • この(みせ)は、安価(あんか)家具(かぐ)(おお)い。
    Cửa hàng này có nhiều đồ nội thất giá rẻ.
  • 安価(あんか)でおいしい(みせ)は、人気(にんき)になる。
    Các cửa hàng rẻ và ngon thì sẽ trở nên được yêu thích.

Thẻ

JLPT N2