Từ loại

Danh từ

Nghĩa

phong cảnh; khung cảnh

Câu ví dụ

  • 田舎(いなか)風景(ふうけい)()ると、安心(あんしん)する。
    Tôi thấy thanh thản khi nhìn ngắm khung cảnh ở quê.
  • 旅行中(りょこうちゅう)()(まち)風景(ふうけい)写真(しゃしん)()った。
    Tôi đã chụp một bức ảnh về phong cảnh của thị trấn mà tôi đã thấy khi đi du lịch.

Thẻ

JLPT N2