またがる
Từ loại
Động từ 1
Nghĩa
cưỡi; trải dài
Câu ví dụ
-
動物園の体験コーナーで馬にまたがる。Tôi cưỡi ngựa tại khu trải nghiệm ở sở thú.
-
お祭りは、三日間にまたがって行われる予定だ。Lễ hội dự kiến sẽ được tổ chức kéo dài suốt ba ngày.
Thẻ
JLPT N1