Từ loại

Danh từ Động từ 3

Nghĩa

thuyết trình; trình bày

Câu ví dụ

  • 会議(かいぎ)で、新企画(しんきかく)をプレゼンする。
    Tôi sẽ thuyết trình về dự án mới trong cuộc họp.
  • さっきの、いいプレゼンだったよ。
    Bài thuyết trình vừa rồi của bạn rất tốt.

Thẻ

JLPT N1