Từ loại

Danh từ

Nghĩa

nghiệp vụ; công việc

Câu ví dụ

  • 本日(ほんじつ)業務(ぎょうむ)は、会議(かいぎ)が3つとその資料作成(しりょうさくせい)です。
    Công việc hôm nay gồm 3 cuộc họp và chuẩn bị tài liệu cho chúng.
  • 業務中(ぎょうむちゅう)に、私用(しよう)電話(でんわ)をしてはいけない。
    Không được gọi điện thoại riêng trong giờ làm việc.

Thẻ

JLPT N1