臨む
Từ loại
Động từ 1
Nghĩa
đối diện; hướng tới; hướng ra
Câu ví dụ
-
先輩が卒業し、気持ちを新たに試合に臨む。Đàn anh ra trường, tôi làm mới tinh thần để bước vào trận đấu.
-
いつか、海が臨める部屋に住んでみたい。Tôi muốn một ngày nào đó được sống trong căn phòng nhìn ra biển.
Thẻ
JLPT N1