Từ loại

Danh từ Động từ 3

Nghĩa

tin tưởng; tin cậy

Câu ví dụ

  • 山本部長(やまもとぶちょう)ほど信頼(しんらい)できる上司(じょうし)はいない。
    Không có người sếp nào đáng tin tưởng như trưởng phòng Yamamoto.
  • 山田先生(やまだせんせい)授業(じゅぎょう)は、(おお)くの学生(がくせい)信頼(しんらい)()ている。
    Các tiết học của thầy Yamamoto nhận được sự tin tưởng của nhiều sinh viên.

Thẻ

JLPT N2