沿岸
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
bờ biển; ven biển
Câu ví dụ
-
田中さんは、沿岸の小さな家に住んでいる。Anh Tanaka đang sống ở một ngôi nhà nhỏ nằm ở ven biển.
-
危ないので、台風のときは沿岸に行かないでください。Vì nguy hiểm nên xin đừng đi đến bờ biển những lúc có bão.
Thẻ
JLPT N2