Từ loại

Danh từ Tính từ な

Nghĩa

bất hợp pháp; không hợp lệ

Câu ví dụ

  • 大学(だいがく)が、不正(ふせい)入学試験(にゅうがくしけん)(おこな)ったという新聞(しんぶん)()た。
    Tôi đã xem một tờ báo viết rằng trường Đại học B đã tiến hành một cuộc kiểm tra đầu vào không hợp lệ.
  • 不正(ふせい)外国(がいこく)(はい)ろうとすると、(つか)まえられます。
    Nếu bạn cố gắng nhập cảnh vào nước ngoài một cách bất hợp pháp thì bạn sẽ bị bắt.

Thẻ

JLPT N2