像
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
bức tượng; hình tượng
Câu ví dụ
-
明日は、駅前にある犬の像の前に集合しましょう。Ngày mai chúng ta sẽ tập trung phía trước bức tượng hình con chó ở trước nhà ga nhé.
-
自分の理想像は、会社を作ってお金持ちになることだ。Hình tượng lý tưởng của bản thân tôi là trở thành một người giàu có và có công ty riêng.
Thẻ
JLPT N2