東洋
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
phương đông
Câu ví dụ
-
アンさんはフランス人だが、東洋の血も入っている。An mặc dù là người Pháp nhưng cũng mang trong mình dòng máu của phương Đông.
-
東洋の物語をもとにして、映画を作った。Tôi đã làm một bộ phim dựa trên một câu chuyện của Phương Đông.
Thẻ
JLPT N2