跳ねる
Từ loại
Động từ 2
Nghĩa
nhảy; bắn
Câu ví dụ
-
さっき、海の表面を魚が跳ねるのを見た。Lúc nãy, tôi đã thấy một con cá nhảy trên mặt nước biển
-
水分をよく拭かないと、油が跳ねて危ないですよ。Nếu không lau nước kỹ, dầu sẽ bắn tung tóe rất nguy hiểm.
Thẻ
JLPT N2