バス停
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
trạm xe buýt; bến xe buýt
Câu ví dụ
-
バス停の場所はお分かりになりますか。Bạn đã biết địa điểm trạm xe buýt chưa ạ?
-
バス停は銀行の前にあります。Bến xe buýt có ở trước ngân hàng.
Thẻ
JLPT N5; JLPT N4; みんなの日本語初級(49)