手軽な
Từ loại
Tính từ な
Nghĩa
nhẹ nhàng; dễ dàng
Câu ví dụ
-
昨日の晩は、手軽な料理を作って食べた。Tối qua tôi đã nấu và ăn một món đơn giản.
-
最近は、家でも手軽に買い物ができるようになった。Gần đây, dù ở nhà thì việc mua sắm đã trở nên dễ dàng hơn.
Thẻ
JLPT N3