見積もり
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
báo giá; dự toán
Câu ví dụ
-
複数の会社から、引越しの見積もりをとる。Tôi lấy báo giá chuyển nhà từ nhiều công ty.
-
見積もりによると、結婚式には300万円かかる。Theo dự toán, đám cưới sẽ tốn 3 triệu yên.
Thẻ
JLPT N1