Từ loại

Từ cảm thán

Nghĩa

Ừm; Hừm

Câu ví dụ

  • うーん、(こま)ったなあ。
    Hừm, khó rồi nhỉ.
  • うーん、どうしようか。
    Ừm, phải làm thế nào nhỉ?

Thẻ

JLPT N4; みんなの日本語初級(28)