引っ掻く
Từ loại
Động từ 1
Nghĩa
cào
Câu ví dụ
-
飼い猫に頬を引っ掻かれた。Tôi bị con mèo nuôi cào vào má.
-
黒板を引っ掻く音が嫌いだ。Tôi ghét âm thanh cào lên bảng đen.
Thẻ
JLPT N1