規模
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
qui mô
Câu ví dụ
-
朝になって、地震の被害の規模が分かってきた。Tới sáng thì tôi đã hiểu ra qui mô thiệt hại của trận động đất
-
その歌手は、今年1万人規模のコンサートをした。Ca sĩ đó năm nay đã thực hiện một buổi concert có qui mô 10 ngàn người
Thẻ
JLPT N2