旅行 (する) Hình ảnh

Từ loại

Danh từ Động từ 3

Nghĩa

du lịch; chuyến du lịch

Câu ví dụ

  • ベトナムを旅行(りょこう)したことがありますか。
    Bạn đã từng đi du lịch Việt Nam chưa?
  • いつか、旅行(りょこう)()きたいです。
    Một khi nào đó tôi muốn đi du lịch.

Thẻ

JLPT N5; みんなの日本語初級(9)