Từ loại

Danh từ

Nghĩa

ghế tài xế

Câu ví dụ

  • いつも(くるま)運転席(うんてんせき)には、(ちち)(すわ)っている。
    Ở chỗ ghế tài xế của xe ô tô thì lúc nào bố tôi cũng ngồi.
  • 日本(にほん)(くるま)は、運転席(うんてんせき)右側(みぎがわ)にある。
    Xe ô tô của Nhật thì ghế tài xế ở bên phải.

Thẻ

JLPT N3