Từ loại

Động từ 1

Nghĩa

xé; xé rách

Câu ví dụ

  • 住所(じゅうしょ)()いてある(かみ)を、(やぶ)いてから()てた。
    Tôi đã xé tờ giấy ghi địa chỉ và ném nó đi.
  • ()どもに、お()()りのスカートを(やぶ)かれた。
    Con tôi đã xé rách chiếc váy yêu thích của tôi.

Thẻ

JLPT N2