Từ loại

Danh từ

Nghĩa

dấu vân tay

Câu ví dụ

  • 指紋(しもん)(のこ)っていたので、犯人(はんにん)(つか)まえられたそうだ。
    Nghe nói là vì dấu vân tay còn đọng lại nên đã bắt được tội phạm.
  • (わたし)携帯電話(けいたいでんわ)は、指紋(しもん)(ひら)くようになっている。
    Điện thoại di động của tôi có thể mở bằng vân tay.

Thẻ

JLPT N2