Từ loại

Danh từ Động từ 3

Nghĩa

giao nhau; bắt chéo (chân)

Câu ví dụ

  • 山口(やまぐち)さんは、よく(あし)交差(こうさ)させて(すわ)っている。
    Yamaguchi hay ngồi bắt chéo chân.
  • (いえ)(まえ)(みち)複雑(ふくざつ)交差(こうさ)になっていて、事故(じこ)(おお)い。
    Những con đường trước nhà giao nhau phức tạp nên có rất nhiều tai nạn.

Thẻ

JLPT N2