Từ loại

Danh từ

Nghĩa

lên lão; sinh nhật tròn 60 tuổi

Câu ví dụ

  • (ちち)今年(ことし)還暦(かんれき)(むか)えて60(さい)になる。
    Năm nay, bố tôi bước sang tuổi lên lão, tròn 60 tuổi.
  • おばの還暦祝(かんれきいわ)い、(なに)をあげたらいいかな?
    Không biết nên tặng gì cho dì nhân dịp mừng thọ lên lão đây nhỉ?

Thẻ

JLPT N1