Từ loại

Danh từ

Nghĩa

bão tuyết lớn; tuyết rơi nhiều

Câu ví dụ

  • 天気(てんき)予報(よほう)によると、明日(あした)大雪(おおゆき)らしい。
    Theo dự báo thời tiết, ngày mai có vẻ sẽ có bão tuyết lớn.
  • 大雪(おおゆき)によって、(いなずま)(くるま)()まってしまった。
    Tàu dừng lại vì bão tuyết lớn.