Từ loại

Danh từ Động từ 3

Nghĩa

chèn; đút vào

Câu ví dụ

  • ATM(えーてぃーえむ)でお(かね)()ろすとき、まずカードを挿入(そうにゅう)します。
    Khi rút tiền tại máy ATM, trước tiên hãy đút thẻ vào.
  • 発表(はっぴょう)使(つか)資料(しりょう)に、(ひょう)挿入(そうにゅう)ができなくて(こま)っている。
    Tôi đang gặp khó khăn vì không thể chèn bảng vào tài liệu dùng trong buổi thuyết trình.

Thẻ

JLPT N3