Từ loại

Động từ 1

Nghĩa

dụi

Câu ví dụ

  • (きたな)()で、()をこすってはいけませんよ。
    Không được dụi mắt bằng tay bẩn đâu đấy.
  • (はな)をこすっていたら、(あか)くなってしまった。
    Khi tôi dụi mũi, nó đã đỏ lên mất.

Thẻ

JLPT N3