品質
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
chất lượng
Câu ví dụ
-
値段が高くても、品質がいいものを選んでいる。Tôi sẽ chọn những sản phẩm có chất lượng tốt cho dù giá cao đi chăng nữa.
-
品質を守りながら、安い商品を作るのは難しい。Rất khó để làm ra sản phẩm giá rẻ mà vẫn đảm bảo được chất lượng.
Thẻ
JLPT N2