Từ loại

Danh từ

Nghĩa

quy trình; quá trình

Câu ví dụ

  • グループで(はな)()うのも大切(たいせつ)なプロセスだ。
    Việc thảo luận nhóm cũng là một quy trình quan trọng.
  • 結果(けっか)だけでなく、プロセスも重要(じゅうよう)だ。
    Không chỉ kết quả mà cả quá trình cũng rất quan trọng.

Thẻ

JLPT N1